Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp và các tổ chức, việc sử dụng con dấu đóng vai trò quan trọng trong xác nhận tính hợp pháp của văn bản, chứng từ. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần sử dụng con dấu chính thức, mà trong một số trường hợp, dấu treo được áp dụng để đảm bảo tính hợp lệ của tài liệu mà không làm thay đổi giá trị pháp lý.
Vậy các trường hợp cần đóng dấu treo theo quy định hiện hành là gì? Khi nào doanh nghiệp, tổ chức có thể sử dụng dấu treo mà vẫn tuân thủ đúng pháp luật? Bài viết sau Forumketoan sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm dấu treo, các trường hợp cần sử dụng và những lưu ý quan trọng để tránh sai sót trong quá trình thực hiện.
1. Dấu Treo Là Gì? Quy Định Hiện Hành Về Đóng Dấu Treo
Dấu treo là con dấu của doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức được đóng lên góc trái của văn bản, chồng lên phần tên hoặc tiêu đề đơn vị phát hành. Đây là hình thức đóng dấu nhằm xác nhận rằng tài liệu này có nguồn gốc từ doanh nghiệp, tổ chức, nhưng không có giá trị pháp lý như dấu tròn đóng tại phần chữ ký của người đại diện theo pháp luật.
Dấu treo thường được sử dụng trên các chứng từ, hóa đơn, công văn, tài liệu nội bộ hoặc văn bản đính kèm mà không yêu cầu người đại diện pháp luật trực tiếp ký tên.
Căn cứ pháp lý về đóng dấu treo
Hiện nay, pháp luật không có quy định cụ thể riêng biệt về dấu treo, nhưng việc sử dụng dấu trong doanh nghiệp, tổ chức được đề cập trong các văn bản sau:
- Luật Doanh nghiệp 2020 (Điều 43) quy định về con dấu của doanh nghiệp, theo đó doanh nghiệp có quyền quyết định việc sử dụng con dấu nhưng phải đảm bảo tuân thủ pháp luật.
- Nghị định 99/2016/NĐ-CP về quản lý và sử dụng con dấu, trong đó quy định các trường hợp đóng dấu hợp lệ.
- Thông tư 39/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính (về hóa đơn) hướng dẫn việc đóng dấu treo trên hóa đơn trong một số trường hợp cụ thể.
Dù không có quy định chi tiết về dấu treo, nhưng khi sử dụng, doanh nghiệp phải đảm bảo rằng việc đóng dấu không làm sai lệch nội dung và phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.
Sự khác biệt giữa dấu treo, dấu giáp lai và dấu tròn
Vậy các trường hợp cần đóng dấu treo theo quy định hiện hành là gì? Khi nào doanh nghiệp, tổ chức có thể sử dụng dấu treo mà vẫn tuân thủ đúng pháp luật? Bài viết sau Forumketoan sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm dấu treo, các trường hợp cần sử dụng và những lưu ý quan trọng để tránh sai sót trong quá trình thực hiện.
1. Dấu Treo Là Gì? Quy Định Hiện Hành Về Đóng Dấu Treo
Dấu treo là con dấu của doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức được đóng lên góc trái của văn bản, chồng lên phần tên hoặc tiêu đề đơn vị phát hành. Đây là hình thức đóng dấu nhằm xác nhận rằng tài liệu này có nguồn gốc từ doanh nghiệp, tổ chức, nhưng không có giá trị pháp lý như dấu tròn đóng tại phần chữ ký của người đại diện theo pháp luật.
Dấu treo thường được sử dụng trên các chứng từ, hóa đơn, công văn, tài liệu nội bộ hoặc văn bản đính kèm mà không yêu cầu người đại diện pháp luật trực tiếp ký tên.

Hiện nay, pháp luật không có quy định cụ thể riêng biệt về dấu treo, nhưng việc sử dụng dấu trong doanh nghiệp, tổ chức được đề cập trong các văn bản sau:
- Luật Doanh nghiệp 2020 (Điều 43) quy định về con dấu của doanh nghiệp, theo đó doanh nghiệp có quyền quyết định việc sử dụng con dấu nhưng phải đảm bảo tuân thủ pháp luật.
- Nghị định 99/2016/NĐ-CP về quản lý và sử dụng con dấu, trong đó quy định các trường hợp đóng dấu hợp lệ.
- Thông tư 39/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính (về hóa đơn) hướng dẫn việc đóng dấu treo trên hóa đơn trong một số trường hợp cụ thể.
Dù không có quy định chi tiết về dấu treo, nhưng khi sử dụng, doanh nghiệp phải đảm bảo rằng việc đóng dấu không làm sai lệch nội dung và phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.

Như vậy, dấu treo chỉ có tính xác nhận tài liệu thuộc quyền phát hành của tổ chức, không thể thay thế dấu tròn trong các văn bản pháp lý như hợp đồng, quyết định chính thức. Vì thế, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước cần sử dụng dấu treo đúng quy định để tránh sai sót không đáng có.
II. Các Trường Hợp Cần Đóng Dấu Treo Theo Quy Định Hiện Hành
1. Trường hợp sử dụng dấu treo trong doanh nghiệp
Trong hoạt động kinh doanh, dấu treo được sử dụng phổ biến nhằm xác nhận nguồn gốc tài liệu mà không cần chữ ký của người đại diện pháp luật. Một số trường hợp cụ thể bao gồm:
- Trên hóa đơn, chứng từ kế toán: Khi kế toán viên hoặc bộ phận kế toán lập chứng từ nhưng không phải người đại diện pháp luật của công ty, dấu treo được sử dụng để xác nhận chứng từ phát hành từ doanh nghiệp. Điều này áp dụng cho các loại hóa đơn giá trị gia tăng (VAT), phiếu thu – chi, bảng kê chứng từ…
- Trên quyết định nội bộ của công ty: Các văn bản mang tính chất nội bộ như quyết định điều động nhân sự, phân công công việc, quy trình làm việc… có thể sử dụng dấu treo khi văn bản được ban hành từ các phòng ban nhưng không yêu cầu đóng dấu chính thức của doanh nghiệp.
- Trên công văn, thông báo gửi ra ngoài: Những văn bản có tính chất thông báo thông thường nhưng không mang giá trị pháp lý cao, như thư mời, thông báo tuyển dụng, thông báo lịch họp…, thường sử dụng dấu treo để xác nhận xuất xứ từ doanh nghiệp mà không cần chữ ký của đại diện pháp luật.
2. Trường hợp sử dụng dấu treo trong cơ quan nhà nước
Trong lĩnh vực hành chính công, dấu treo được sử dụng trong một số trường hợp để xác nhận văn bản mà không cần có chữ ký của người đứng đầu cơ quan. Các trường hợp phổ biến bao gồm:
- Khi phát hành công văn, giấy tờ hành chính: Một số công văn, thông báo hành chính không cần chữ ký trực tiếp của người đại diện cơ quan, nhưng để xác nhận tài liệu này được phát hành hợp pháp, dấu treo được đóng lên tiêu đề của văn bản.
- Khi đóng dấu lên tài liệu đính kèm công văn chính thức: Trường hợp một văn bản chính thức có phụ lục, tài liệu đính kèm, cơ quan nhà nước có thể đóng dấu treo lên các tài liệu đi kèm để đảm bảo tính hợp lệ và xác nhận rằng chúng thuộc cùng một bộ tài liệu.
3. Trường hợp sử dụng dấu treo trong hợp đồng
Dấu treo đôi khi được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến hợp đồng kinh tế, nhưng không có giá trị pháp lý như dấu tròn. Một số trường hợp thường gặp bao gồm:
- Xác nhận tính hợp lệ của phụ lục hợp đồng: Khi một hợp đồng chính thức đã được ký kết và có các phụ lục bổ sung (như thay đổi điều khoản, bổ sung nội dung), doanh nghiệp có thể sử dụng dấu treo để xác nhận phụ lục này mà không cần đại diện pháp lý ký trực tiếp.
- Sử dụng dấu treo trên bản sao hợp đồng để lưu trữ nội bộ hoặc gửi đối tác tham khảo: Trong một số trường hợp, công ty cần cung cấp bản sao hợp đồng cho đối tác hoặc lưu trữ nội bộ, nhưng không cần giá trị pháp lý hoàn toàn. Khi đó, dấu treo có thể được sử dụng để xác nhận nguồn gốc của bản sao mà không ảnh hưởng đến tính pháp lý của hợp đồng gốc.
III. Hướng Dẫn Đóng Dấu Treo Đúng Quy Định
1. Vị trí đóng dấu treo hợp lệ
Theo quy định hiện hành, dấu treo được đóng tại các vị trí nhất định trên văn bản để đảm bảo tính hợp lệ và tránh nhầm lẫn với dấu pháp nhân. Các vị trí hợp lệ bao gồm:
- Góc trái phía trên của văn bản, chồng lên phần tên đơn vị phát hành hoặc tiêu đề văn bản. Đây là cách sử dụng phổ biến trong doanh nghiệp và cơ quan hành chính khi xác nhận tài liệu nội bộ, công văn, hóa đơn, chứng từ kế toán…
- Đóng dấu trên phụ lục, tài liệu đính kèm, khi văn bản chính đã có dấu tròn hợp lệ. Dấu treo được đóng trên góc trái hoặc chồng lên phần tiêu đề của các tài liệu đi kèm nhằm xác nhận sự liên kết với văn bản gốc.
Lưu ý: Không được đóng dấu treo vào vị trí thay thế dấu tròn hoặc chữ ký của người có thẩm quyền, vì dấu treo không có giá trị pháp lý tương đương với dấu pháp nhân.
2. Những lưu ý khi đóng dấu treo để tránh sai sót
Việc đóng dấu treo tuy không quá phức tạp nhưng cần tuân thủ các nguyên tắc sau để đảm bảo hợp lệ:
- Dấu treo không thể thay thế dấu pháp nhân: Dấu treo chỉ có giá trị xác nhận nguồn gốc tài liệu chứ không thể hiện sự phê duyệt chính thức của tổ chức hay doanh nghiệp.
- Không được đóng dấu treo tùy tiện trên hợp đồng, quyết định có tính pháp lý cao: Nếu văn bản yêu cầu chữ ký của người đại diện pháp luật và dấu tròn pháp nhân, việc chỉ sử dụng dấu treo có thể khiến tài liệu mất hiệu lực.
- Sử dụng dấu treo trên hóa đơn theo đúng quy định của Bộ Tài chính: Khi doanh nghiệp phát hành hóa đơn mà kế toán viên hoặc nhân sự không phải là đại diện pháp luật ký, cần đóng dấu treo trên tiêu đề của hóa đơn thay vì thay thế dấu pháp nhân.
- Kiểm tra con dấu trước khi đóng: Đảm bảo dấu rõ nét, không bị nhòe hoặc thiếu chữ, tránh trường hợp đóng dấu sai làm ảnh hưởng đến tính hợp lệ của văn bản.
3. Các lỗi thường gặp khi đóng dấu treo và cách khắc phục
V. Hậu Quả Của Việc Đóng Dấu Treo Sai Quy Định
1. Văn bản có thể không được công nhận về mặt pháp lý
- Dấu treo không có giá trị pháp lý như dấu tròn pháp nhân, do đó nếu sử dụng sai trong các văn bản quan trọng như hợp đồng, quyết định bổ nhiệm, giấy ủy quyền…, các tài liệu này có thể bị vô hiệu và không có giá trị ràng buộc pháp lý.
- Trong giao dịch với đối tác, nếu văn bản không có dấu pháp nhân mà chỉ có dấu treo, đối tác có quyền từ chối công nhận tính hợp lệ của tài liệu, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
- Một số hồ sơ hành chính, công văn gửi cơ quan nhà nước nếu sử dụng dấu treo không đúng quy định có thể bị trả lại, gây chậm trễ trong quá trình xử lý.
2. Có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định
- Theo Nghị định 99/2016/NĐ-CP về quản lý và sử dụng con dấu, doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng con dấu không đúng quy định có thể bị xử phạt hành chính tùy theo mức độ vi phạm.
- Nếu sử dụng dấu treo để thay thế dấu pháp nhân trên hợp đồng, chứng từ kế toán quan trọng, doanh nghiệp có thể bị xử phạt do không tuân thủ quy định về quản lý tài liệu kế toán và hóa đơn.
- Trong trường hợp nghiêm trọng, việc lạm dụng dấu treo để hợp thức hóa tài liệu không hợp lệ có thể bị xem xét dưới góc độ gian lận hoặc giả mạo giấy tờ.
3. Ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp khi gửi tài liệu không hợp lệ ra ngoài
- Nếu doanh nghiệp gửi văn bản, công văn, hợp đồng ra ngoài mà chỉ đóng dấu treo không đúng quy định, đối tác có thể nghi ngờ về tính chuyên nghiệp và minh bạch của công ty.
- Đặc biệt, trong giao dịch tài chính, thuế, kế toán, việc sử dụng dấu treo sai quy định có thể dẫn đến rủi ro mất lòng tin từ khách hàng, đối tác, thậm chí ảnh hưởng đến khả năng ký kết hợp đồng.
- Trong một số trường hợp, nếu tài liệu không hợp lệ do dấu treo sai quy định, doanh nghiệp có thể phải tốn thêm thời gian, chi phí để sửa đổi, gây chậm trễ trong công việc.
Việc sử dụng dấu treo cần tuân thủ đúng quy định để tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo tính hợp lệ của tài liệu. Doanh nghiệp cần hiểu rõ các trường hợp được phép đóng dấu treo và không nên lạm dụng dấu treo thay cho dấu pháp nhân trong các văn bản quan trọng để tránh các hậu quả không mong muốn.
II. Các Trường Hợp Cần Đóng Dấu Treo Theo Quy Định Hiện Hành
1. Trường hợp sử dụng dấu treo trong doanh nghiệp
Trong hoạt động kinh doanh, dấu treo được sử dụng phổ biến nhằm xác nhận nguồn gốc tài liệu mà không cần chữ ký của người đại diện pháp luật. Một số trường hợp cụ thể bao gồm:
- Trên hóa đơn, chứng từ kế toán: Khi kế toán viên hoặc bộ phận kế toán lập chứng từ nhưng không phải người đại diện pháp luật của công ty, dấu treo được sử dụng để xác nhận chứng từ phát hành từ doanh nghiệp. Điều này áp dụng cho các loại hóa đơn giá trị gia tăng (VAT), phiếu thu – chi, bảng kê chứng từ…
- Trên quyết định nội bộ của công ty: Các văn bản mang tính chất nội bộ như quyết định điều động nhân sự, phân công công việc, quy trình làm việc… có thể sử dụng dấu treo khi văn bản được ban hành từ các phòng ban nhưng không yêu cầu đóng dấu chính thức của doanh nghiệp.
- Trên công văn, thông báo gửi ra ngoài: Những văn bản có tính chất thông báo thông thường nhưng không mang giá trị pháp lý cao, như thư mời, thông báo tuyển dụng, thông báo lịch họp…, thường sử dụng dấu treo để xác nhận xuất xứ từ doanh nghiệp mà không cần chữ ký của đại diện pháp luật.
2. Trường hợp sử dụng dấu treo trong cơ quan nhà nước
Trong lĩnh vực hành chính công, dấu treo được sử dụng trong một số trường hợp để xác nhận văn bản mà không cần có chữ ký của người đứng đầu cơ quan. Các trường hợp phổ biến bao gồm:
- Khi phát hành công văn, giấy tờ hành chính: Một số công văn, thông báo hành chính không cần chữ ký trực tiếp của người đại diện cơ quan, nhưng để xác nhận tài liệu này được phát hành hợp pháp, dấu treo được đóng lên tiêu đề của văn bản.
- Khi đóng dấu lên tài liệu đính kèm công văn chính thức: Trường hợp một văn bản chính thức có phụ lục, tài liệu đính kèm, cơ quan nhà nước có thể đóng dấu treo lên các tài liệu đi kèm để đảm bảo tính hợp lệ và xác nhận rằng chúng thuộc cùng một bộ tài liệu.
3. Trường hợp sử dụng dấu treo trong hợp đồng
Dấu treo đôi khi được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến hợp đồng kinh tế, nhưng không có giá trị pháp lý như dấu tròn. Một số trường hợp thường gặp bao gồm:
- Xác nhận tính hợp lệ của phụ lục hợp đồng: Khi một hợp đồng chính thức đã được ký kết và có các phụ lục bổ sung (như thay đổi điều khoản, bổ sung nội dung), doanh nghiệp có thể sử dụng dấu treo để xác nhận phụ lục này mà không cần đại diện pháp lý ký trực tiếp.
- Sử dụng dấu treo trên bản sao hợp đồng để lưu trữ nội bộ hoặc gửi đối tác tham khảo: Trong một số trường hợp, công ty cần cung cấp bản sao hợp đồng cho đối tác hoặc lưu trữ nội bộ, nhưng không cần giá trị pháp lý hoàn toàn. Khi đó, dấu treo có thể được sử dụng để xác nhận nguồn gốc của bản sao mà không ảnh hưởng đến tính pháp lý của hợp đồng gốc.
III. Hướng Dẫn Đóng Dấu Treo Đúng Quy Định
1. Vị trí đóng dấu treo hợp lệ
Theo quy định hiện hành, dấu treo được đóng tại các vị trí nhất định trên văn bản để đảm bảo tính hợp lệ và tránh nhầm lẫn với dấu pháp nhân. Các vị trí hợp lệ bao gồm:
- Góc trái phía trên của văn bản, chồng lên phần tên đơn vị phát hành hoặc tiêu đề văn bản. Đây là cách sử dụng phổ biến trong doanh nghiệp và cơ quan hành chính khi xác nhận tài liệu nội bộ, công văn, hóa đơn, chứng từ kế toán…
- Đóng dấu trên phụ lục, tài liệu đính kèm, khi văn bản chính đã có dấu tròn hợp lệ. Dấu treo được đóng trên góc trái hoặc chồng lên phần tiêu đề của các tài liệu đi kèm nhằm xác nhận sự liên kết với văn bản gốc.
Lưu ý: Không được đóng dấu treo vào vị trí thay thế dấu tròn hoặc chữ ký của người có thẩm quyền, vì dấu treo không có giá trị pháp lý tương đương với dấu pháp nhân.
2. Những lưu ý khi đóng dấu treo để tránh sai sót
Việc đóng dấu treo tuy không quá phức tạp nhưng cần tuân thủ các nguyên tắc sau để đảm bảo hợp lệ:
- Dấu treo không thể thay thế dấu pháp nhân: Dấu treo chỉ có giá trị xác nhận nguồn gốc tài liệu chứ không thể hiện sự phê duyệt chính thức của tổ chức hay doanh nghiệp.
- Không được đóng dấu treo tùy tiện trên hợp đồng, quyết định có tính pháp lý cao: Nếu văn bản yêu cầu chữ ký của người đại diện pháp luật và dấu tròn pháp nhân, việc chỉ sử dụng dấu treo có thể khiến tài liệu mất hiệu lực.
- Sử dụng dấu treo trên hóa đơn theo đúng quy định của Bộ Tài chính: Khi doanh nghiệp phát hành hóa đơn mà kế toán viên hoặc nhân sự không phải là đại diện pháp luật ký, cần đóng dấu treo trên tiêu đề của hóa đơn thay vì thay thế dấu pháp nhân.
- Kiểm tra con dấu trước khi đóng: Đảm bảo dấu rõ nét, không bị nhòe hoặc thiếu chữ, tránh trường hợp đóng dấu sai làm ảnh hưởng đến tính hợp lệ của văn bản.
3. Các lỗi thường gặp khi đóng dấu treo và cách khắc phục
V. Hậu Quả Của Việc Đóng Dấu Treo Sai Quy Định
1. Văn bản có thể không được công nhận về mặt pháp lý
- Dấu treo không có giá trị pháp lý như dấu tròn pháp nhân, do đó nếu sử dụng sai trong các văn bản quan trọng như hợp đồng, quyết định bổ nhiệm, giấy ủy quyền…, các tài liệu này có thể bị vô hiệu và không có giá trị ràng buộc pháp lý.
- Trong giao dịch với đối tác, nếu văn bản không có dấu pháp nhân mà chỉ có dấu treo, đối tác có quyền từ chối công nhận tính hợp lệ của tài liệu, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
- Một số hồ sơ hành chính, công văn gửi cơ quan nhà nước nếu sử dụng dấu treo không đúng quy định có thể bị trả lại, gây chậm trễ trong quá trình xử lý.
2. Có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định
- Theo Nghị định 99/2016/NĐ-CP về quản lý và sử dụng con dấu, doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng con dấu không đúng quy định có thể bị xử phạt hành chính tùy theo mức độ vi phạm.
- Nếu sử dụng dấu treo để thay thế dấu pháp nhân trên hợp đồng, chứng từ kế toán quan trọng, doanh nghiệp có thể bị xử phạt do không tuân thủ quy định về quản lý tài liệu kế toán và hóa đơn.
- Trong trường hợp nghiêm trọng, việc lạm dụng dấu treo để hợp thức hóa tài liệu không hợp lệ có thể bị xem xét dưới góc độ gian lận hoặc giả mạo giấy tờ.
3. Ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp khi gửi tài liệu không hợp lệ ra ngoài
- Nếu doanh nghiệp gửi văn bản, công văn, hợp đồng ra ngoài mà chỉ đóng dấu treo không đúng quy định, đối tác có thể nghi ngờ về tính chuyên nghiệp và minh bạch của công ty.
- Đặc biệt, trong giao dịch tài chính, thuế, kế toán, việc sử dụng dấu treo sai quy định có thể dẫn đến rủi ro mất lòng tin từ khách hàng, đối tác, thậm chí ảnh hưởng đến khả năng ký kết hợp đồng.
- Trong một số trường hợp, nếu tài liệu không hợp lệ do dấu treo sai quy định, doanh nghiệp có thể phải tốn thêm thời gian, chi phí để sửa đổi, gây chậm trễ trong công việc.
Việc sử dụng dấu treo cần tuân thủ đúng quy định để tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo tính hợp lệ của tài liệu. Doanh nghiệp cần hiểu rõ các trường hợp được phép đóng dấu treo và không nên lạm dụng dấu treo thay cho dấu pháp nhân trong các văn bản quan trọng để tránh các hậu quả không mong muốn.
Attached Files:
-
- File size
- 71.2 KB
- Lượt xem
- 0