Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu là tài liệu quan trọng giúp doanh nghiệp xác định mức thuế suất áp dụng cho từng mặt hàng khi xuất nhập khẩu. Việc nắm rõ biểu thuế giúp doanh nghiệp tính toán chi phí, tối ưu giá thành và tránh vi phạm chính sách thuế.
Vậy cách tra cứu và áp dụng biểu thuế xuất nhập khẩu như thế nào? Mức thuế suất phổ biến ra sao? Cùng tìm hiểu nhé!
Vậy cách tra cứu và áp dụng biểu thuế xuất nhập khẩu như thế nào? Mức thuế suất phổ biến ra sao? Cùng tìm hiểu nhé!
1. Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu là gì?
Biểu thuế xuất khẩu
- Danh sách các mặt hàng phải chịu thuế khi xuất khẩu ra nước ngoài.
- Thường áp dụng cho tài nguyên khoáng sản, gỗ, phế liệu, kim loại quý nhằm hạn chế xuất khẩu.
Biểu thuế nhập khẩu
- Xác định thuế suất đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam.
- Có nhiều mức thuế khác nhau tùy vào nguồn gốc xuất xứ và loại hàng hóa
2. Các loại thuế suất trong biểu thuế nhập khẩu

- Áp dụng cho hàng nhập khẩu từ các quốc gia không có hiệp định thương mại với Việt Nam.
- Mức thuế suất thường cao hơn thuế suất ưu đãi khoảng 50%.

- Áp dụng cho hàng nhập khẩu từ các nước thành viên WTO.
- Đây là mức thuế suất phổ biến nhất mà doanh nghiệp nhập khẩu phải nộp.

- Áp dụng cho hàng nhập khẩu từ các nước có Hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam.
- Mức thuế có thể thấp hơn thuế MFN hoặc bằng 0% nếu hàng hóa có C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ) hợp lệ.
3. Mức thuế suất xuất khẩu, nhập khẩu theo danh mục hàng hóa
Dưới đây là một số mức thuế suất phổ biến theo danh mục hàng hóa (theo Nghị định 26/2023/NĐ-CP).
a) Biểu thuế xuất khẩu phổ biến
Nhóm hàng | Thuế suất xuất khẩu (%) |
---|---|
Tài nguyên khoáng sản (than, quặng kim loại) | 5 – 40 |
Gỗ và sản phẩm gỗ | 0 – 25 |
Phế liệu kim loại, nhựa tái chế | 5 – 15 |
Dầu thô, sản phẩm dầu mỏ | 0 – 10 |
Một số mặt hàng nông sản, thực phẩm chế biến | 0 – 10 |
b) Biểu thuế nhập khẩu phổ biến
Nhóm hàng | Thuế suất nhập khẩu MFN (%) | Thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (%) |
---|---|---|
Máy móc, thiết bị công nghiệp | 0 – 20 | 0 – 10 |
Ô tô nguyên chiếc | 70 – 150 | 0 – 30 (tùy hiệp định FTA) |
Dược phẩm, vật tư y tế | 0 – 8 | 0 – 5 |
Điện thoại, linh kiện điện tử | 0 – 15 | 0 – 5 |
Hàng tiêu dùng, thực phẩm nhập khẩu | 10 – 40 | 0 – 15 |
4. Cách tra cứu biểu thuế xuất nhập khẩu mới nhất
Cách 1: Tra cứu trên website của Tổng cục Hải quan- Vào trang https://customs.gov.vn → Mục Tra cứu Biểu thuế XNK.
- Nhập mã HS hoặc tên hàng để xem mức thuế suất.
Cách 2: Xem Nghị định mới nhất về thuế XNK
- Ví dụ: Nghị định 26/2023/NĐ-CP ban hành biểu thuế xuất nhập khẩu mới nhất.
Cách 3: Liên hệ đơn vị khai báo hải quan, công ty logistics
- Họ có thể hỗ trợ tra cứu nhanh chóng và cập nhật chính xác mức thuế.
5. Những lưu ý quan trọng khi áp dụng biểu thuế xuất nhập khẩu
- Kiểm tra mã HS Code chính xác - Thuế suất thay đổi theo mã HS, cần phân loại đúng để tránh nộp sai thuế.
- Kiểm tra hiệp định thương mại để hưởng ưu đãi - Nếu có C/O hợp lệ, thuế nhập khẩu có thể giảm đáng kể.
- Tính toán trước chi phí thuế khi nhập hàng - Nhiều doanh nghiệp bị đội giá thành do không tính trước thuế nhập khẩu.
- Cập nhật biểu thuế mới nhất mỗi năm - Chính sách thuế có thể thay đổi hàng năm, cần cập nhật kịp thời.
6. Câu hỏi thảo luận
- Bạn có thường xuyên làm thủ tục xuất nhập khẩu không? Thuế suất có ảnh hưởng lớn đến chi phí không?
- Doanh nghiệp có cách nào để tối ưu thuế xuất nhập khẩu không?
- Khi nhập khẩu, làm sao để chắc chắn hàng hóa được hưởng thuế ưu đãi đặc biệt?
- Bạn thường tra cứu biểu thuế xuất nhập khẩu theo cách nào?
Ai có kinh nghiệm thực tế về biểu thuế xuất nhập khẩu thì vào chia sẻ nhé!